Thực đơn
Sáng tạo doanh 2021 Thí SinhThành viên cuối cùng | |
Thí sinh bị loại trong tập cuối cùng | |
Thí sinh bị loại ở vòng công bố xếp hạng thứ ba | |
Thí sinh bị loại ở vòng công bố xếp hạng thứ hai | |
Thí sinh bị loại ở vòng công bố xếp hạng đầu tiên | |
Thí sinh rời khỏi chương trình |
Các thí sinh của Produce Camp 2021 | ||||
---|---|---|---|---|
Lưu Vũ | Santa | Rikimaru | Mika Hashizume | Châu Kha Vũ |
Lâm Mặc | Trương Gia Nguyên | Caelan Moriarty | Patrick / Nattawat Finkler | Nhậm Dận Bồng |
Oscar Wang | Cam Vọng Tinh | AK Lưu Chương | Ngô Vũ Hằng | Tỉnh Lung |
Nine / Kornchid Boonsathitpakdee | Ikumi Hiroto | Bá Viễn | Hàn Bội Tuyền | Trương Hân Nghiêu |
Trương Tinh Đặc | Du Canh Dần | Thiệu Minh Minh | Phó Tư Siêu | Hồ Diệp Thao |
Trương Đằng | Hanyuda Amu | Tiết Bát Nhất | Lelush | Tạ Hưng Dương |
Hà Ngật Phồn | Ichinose Asuka | Lục Định Hạo | Đại Thiếu Đông | Lý Lạc Nhĩ |
Diệp Hạo Nhiên | Tăng Hàm Giang | La Ngôn | Nặc Ngôn | Vinh Diệu |
Vu Dương | Hoàng Côn | Ngô Hải | Uehara Ichika | Phạm Trăn Nhĩ |
Nguỵ Tử Việt | Hà Quyến Dục | Từ Thiệu Lam | Sato Eisho | Quý Thượng Kỳ |
Trương Chương | Vương Hiếu Thần | Tưởng Đôn Hào | Khuất Bách Vũ | Hà Ý Tuấn |
David Kolosov | Lý Trạch Khôn | Lâm Dục Tu | Lý Gia Hào | Yuya Tsuzuki |
Lưu Đường Huy | Dịch Hàm | Kiuchi Yujin | Lý Gia Tường | Lại Diệu Tường |
Tào Tả | Lăng Tiêu | Lý Bái Dương | Lý Chính Đình | Kadowaki Shingo |
Lindow Ozaki | Harabe Ryo | Trần Tuấn Khiết | Tiêu Lực Hoàn | Lưu Nghiêm Đông Quý |
Trịnh Minh Hâm | Lưu Thông | Taguchi Keiya | Cốc Liễu Lâm | Vi Ngữ Tiết |
Andy | Á Khắc Chu Lực | Tiền Chính Vũ | Luke Pfleger | Trần Thuỵ Phong |
Lý Thái Long | Sumita Jumpei | Từ Thánh Tư | Vương Trạch Hạo | Kazuma Mitchell |
Công ty | Tên | Tuổi | Quê quán | Xếp lớp | Thứ hạng | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1st | 2nd | 3rd | EP2 | EP3 | EP4 | EP5 | Votes | EP6 | EP7 | Votes | EP8 | EP9 | Votes | EP10 | Votes | Final | ||||
Avex | Caelan Moriarty (モリアティー慶怜) (庆怜) | 19 | Havana, Cuba | B | C | B | 12 | 11 | 8 | 8 | ||||||||||
Kazuma Horikawa Mitchell / Hema (和马) (ミッチェル和馬) | 20 | New York, USA | C | C | F | 6 | 4 | Left the show | ||||||||||||
Mika Hashizume (米卡) (橋爪ミカ) | 22 | Hawaii, USA | B→F | B | A | 1 | 1 | 3 | 4 | |||||||||||
Avex Warps | Rikimaru Chikada/ Riki (力丸) (リキマル) | 27 | Hyogo, Nhật Bản | A | A | A | 8 | 8 | 4 | 3 | ||||||||||
Santa Uno (赞多) (サンタ) | 23 | Aichi, Nhật Bản | A | C | A | 4 | 2 | 2 | 2 | |||||||||||
Bad Water Entertainment (坏水娱乐) | Tạ Hưng Dương (谢兴阳) | 21 | Hàng Châu, Trung Quốc | F | B | C | 51 | 53 | 35 | 30 | ||||||||||
BiliBili (哔哩哔哩) | Lưu Vũ (刘宇) | 20 | Hợp Phì, Trung Quốc | A | A | A | 7 | 6 | 1 | 1 | ||||||||||
Black Gold Enterainment (黑金计划) | Vi Ngữ Tiết (韦语节) | 18 | Trùng Khánh, Trung Quốc | F | B | C | 84 | 86 | 85 | 80 | ||||||||||
Chen Xiaoxi Culture Media (晨小曦文化传媒) | Diệp Hạo Nhiên (叶皓然) | 21 | Chiết Giang, Trung Quốc | C | F | F | 34 | 40 | 41 | 36 | ||||||||||
Chengmeng Culture (程梦文化) | Quý Thượng Kì (贵尚奇) | 23 | Tứ Xuyên, Trung Quốc | F | F | C | 60 | 64 | 55 | 50 | ||||||||||
Lý Gia Hào (李家豪) | 24 | Trùng Khánh, Trung Quốc | C | F | C | 58 | 66 | 61 | 59 | |||||||||||
Lý Trạch Khôn (李泽坤) | 19 | Sơn Đông, Trung Quốc | F | B | F | 59 | 67 | 60 | 57 | |||||||||||
Diwon Media | Ichika / Uehara Ichika (上原一翔) | 28 | Tokyo, Nhật Bản | B | F | F | 69 | 65 | 46 | 44 | ||||||||||
Dream Entertainment (梦娱魅姬) | Lý Gia Tường (李嘉祥) | 24 | Liêu Ninh, Trung Quốc | A | C | C | 35 | 43 | 54 | 64 | ||||||||||
Esee Model (英模文化) | Lindow / Lindow Ozaki (林豆) | 24 | Kanagawa, Nhật Bản | F | F | F | 52 | 57 | 69 | 71 | ||||||||||
Estarpro Club (eStar电竞俱乐部) | Nặc Ngôn (諾言) | 21 | Quảng Đông, Trung Quốc | C | C | F | 30 | 33 | 36 | 39 | ||||||||||
Fanling Culture (泛领文化) | La Ngôn (罗言) | 18 | Trùng Khánh, Trung Quốc | B | A | C | 65 | 59 | 51 | 38 | ||||||||||
FLOWSIXTEEN | Hà Quyến Dục (何圳煜) | 21 | Hong Kong | B | C | B | 36 | 45 | 44 | 47 | ||||||||||
Hoàng Côn (黄鲲) | 23 | Phúc Kiến, Trung Quốc | C | F | C | 49 | 56 | 43 | 42 | |||||||||||
Trương Tinh Đặc (张星特) | 18 | Ôn Châu, Trung Quốc | B | B | B | 26 | 27 | 23 | 21 | |||||||||||
Godly Entertainment (虔来娱乐) | Phạm Trăn Nhĩ (范臻尔) | 24 | Sơn Đông, Trung Quốc | C | C | C | 17 | 22 | 38 | 45 | ||||||||||
Haixi Media (海西传媒) | Tưởng Đôn Hào (蒋敦豪) | 25 | Tân Cương, Trung Quốc | F | F | B | 42 | 44 | 56 | 53 | ||||||||||
Haohan Entertainment (浩瀚娱乐) | Tiết Bát Nhất (薛八一) | 21 | Thái Nguyên, Trung Quốc | C | B | F | 54 | 47 | 33 | 28 | ||||||||||
Hà Ngật Phồn Studio (何屹繁工作室) | Hà Ngật Phồn (何屹繁) | 22 | Nghi Tân, Trung Quốc | C | F | C | 22 | 26 | 27 | 31 | ||||||||||
He&She Entertainment (贺喜娱乐) | Shingo / Kadowaki Shingo (门胁慎刚) | 26 | Osaka, Nhật Bản | B | B | B | 73 | 73 | 71 | 70 | ||||||||||
Hippo Film (河马影业) | Ngô Hải (吴海) | 23 | Trùng Khánh, Trung Quốc | B | B | B | 55 | 68 | 53 | 43 | ||||||||||
Hongyi Entertainment / MYoung Entertainment (红熠文化) | Ngụy Tử Việt (魏子越) | 22 | Tương Dương, Trung Quốc | C | A | C | 41 | 38 | 42 | 46 | ||||||||||
Hot Idol (好好榜样) | Vu Dương (于洋) | 21 | Hà Bắc, Trung Quốc | A | C | B | 33 | 39 | 40 | 41 | ||||||||||
Tào Tả (曹左) | 23 | Trùng Khánh, Trung Quốc | F | B | B | 31 | 46 | 63 | 66 | |||||||||||
Oscar (奥斯卡) | 22 | Tứ Xuyên, Trung Quốc | A→B→A | C | B | 10 | 10 | 10 | 11 | |||||||||||
Trương Chương (张璋) | 20 | An Huy, Trung Quốc | F | B | C | 44 | 50 | 59 | 51 | |||||||||||
Lưu Nghiêm Đông Quý (刘严冬季) | 20 | Thành Đô, Trung Quốc | C | F | F | 39 | 52 | 72 | 75 | |||||||||||
I.E. One Entertainment (缔壹娱乐) | Vinh Diệu (荣耀) | 19 | Tân Cương, Trung Quốc | F | F | C | 48 | 37 | 37 | 40 | ||||||||||
Thực tập sinh tự do | Trần Thụy Phong (陈瑞丰) | 22 | Trùng Khánh, Trung Quốc | C | C | F | 81 | 83 | 83 | 85 | ||||||||||
David Kolosov (Давид Колосов) (大卫) | 28 | Vladikavkaz, Russia | C | B | F | 50 | 51 | 58 | 56 | |||||||||||
Hàn Bội Tuyền (韩佩泉) | 21 | Hắc Long Giang, Trung Quốc | A | F | F | 27 | 21 | 17 | 19 | |||||||||||
Tỉnh Lung (井胧) | 23 | Thẩm Dương, Trung Quốc | B | C | B | 11 | 18 | 14 | 15 | |||||||||||
Lăng Tiêu (凌箫) | 22 | Tân Cương, Trung Quốc | C | C | F | 53 | 58 | 66 | 67 | |||||||||||
Lưu Đường Huy (刘唐辉) | 20 | Trùng Khánh, Trung Quốc | F | B | F | 79 | 79 | 62 | 61 | |||||||||||
Ryo / Harabe Ryo (原部凌) | 24 | Fogang, Nhật Bản | B | B | B | 72 | 71 | 73 | 72 | |||||||||||
Luke Pfleger (卢克) | 24 | Seattle, USA | C | F | C | 88 | 90 | 82 | 84 | |||||||||||
Du Canh Dần (俞更寅) | 24 | Thâm Quyến, Trung Quốc | A | B | A | 25 | 28 | 24 | 22 | |||||||||||
Yuya / Yuya Tsuzuki (都筑雄哉) | 21 | Nagoya, Nhật Bản | C | C | F | 68 | 72 | 57 | 60 | |||||||||||
Trương Đằng (张腾) | 21 | Hà Bắc, Trung Quốc | C | B | F | 28 | 23 | 25 | 26 | |||||||||||
Insight Entertainment (洞察娱乐) | Nine Kornchid Boonsathitpakdee / Cao Khanh Trần (高卿尘) (นาย / กรชิต บุญสถิต์ภักดี / นายท่านกรชิต) | 21 | Bangkok, Thái Lan | B | C | B | 13 | 15 | 15 | 16 | ||||||||||
Patrick Nattawat Finkler / Doãn Hạo Vũ (尹浩宇) (แพทริค / ณัฐวรรธ์ ฟิงค์เลอร์) | 17 | Bangkok, Thái Lan | B→F | C | A | 21 | 12 | 12 | 9 | |||||||||||
Jaywalk Newjoy (嘉行传媒) | Hà Ý Tuấn (何懿峻) | 20 | Chiết Giang, Trung Quốc | F | B | F | 83 | 84 | 68 | 55 | ||||||||||
Tiền Chính Vũ (钱政宇) | 18 | Hắc Long Giang, Trung Quốc | F | B | F | 80 | 82 | 81 | 83 | |||||||||||
Từ Thánh Tư (徐圣兹) | 21 | Chiết Giang, Trung Quốc | B | F | B | 85 | 89 | 88 | 88 | |||||||||||
Châu Kha Vũ (周柯宇) | 18 | Bắc Kinh, Trung Quốc | A→B→F | C | C | 2 | 3 | 5 | 5 | |||||||||||
Jiashang Media (嘉尚传媒) | Trần Tuấn Khiết (陈俊洁) | 20 | Tân Cương, Trung Quốc | C | B | F | 70 | 75 | 74 | 73 | ||||||||||
Lý Phái Dương (李沛洋) | 23 | Trịnh Châu, Trung Quốc | F | B | F | 76 | 55 | 67 | 68 | |||||||||||
Trịnh Minh Hâm (郑明鑫) | 18 | Hà Nam, Trung Quốc | F | B | F | 77 | 78 | 76 | 76 | |||||||||||
Joy Media (无忧传媒) | Trương Hân Nghiêu (张欣尧) | 26 | Xích Phong, Nội Mông Cổ | C | B | B | 18 | 17 | 19 | 20 | ||||||||||
KING Holdings | Lelush (利路修) | 27 | Vladivostok, Nga | F | B | F | 74 | 49 | 34 | 29 | ||||||||||
KINGS Artists | Yuu / Kiuchi Yujin (喜内優心) | 19 | Chiba, Nhật Bản | C | B | C | 71 | 69 | 64 | 63 | ||||||||||
L. Tao Entertaiment (龙韬娱乐) | Lâm Dục Tu (林煜修) | 21 | Đài Bắc, Đài Loan | F | B | F | 38 | 35 | 45 | 58 | ||||||||||
Lu Dinghao Studio | Lục Định Hạo (陸定昊) | 25 | Thượng Hải, Trung Quốc | F | B | F | 23 | 24 | 30 | 33 | ||||||||||
M+ Entertainment (木加互娱) | Tăng Hàm Giang (曾涵江) | 20 | Tứ Xuyên, Trung Quốc | B | B | F | 47 | 41 | 39 | 37 | ||||||||||
Mango TV (星芒互娱) | Thiệu Minh Minh (邵明明) | 23 | An Huy, Trung Quốc | C | F | F | 15 | 19 | 21 | 23 | ||||||||||
Migo Tom (哇偶文化) | Vương Hiếu Thần (王孝辰) | 23 | Hồ Bắc, Trung Quốc | F | B | B | 56 | 60 | 50 | 52 | ||||||||||
Mistar | Hồ Diệp Thao (胡烨韬) | 20 | Bắc Kinh, Trung Quốc | A | A | A | 37 | 34 | 29 | 25 | ||||||||||
Musical Freedom (橙子映像) | Lý Lạc Nhĩ (李洛尔) | 19 | Bắc Kinh, Trung Quốc | B | A | C | 45 | 30 | 32 | 35 | ||||||||||
Nguyên Tế Họa (原际画) | Lâm Mặc (林墨) | 19 | Trùng Khánh, Trung Quốc | A→B→A | B | A | 9 | 9 | 6 | 6 | ||||||||||
Dịch Hàm (怿涵) | 18 | Bắc Kinh, Trung Quốc | C | A | F | 43 | 48 | 52 | 62 | |||||||||||
Polar Bear Entertainment (北极熊文化) | Tiếu Lực Hoàn (肖力桓) | 21 | Tứ Xuyên, Trung Quốc | C | B | C | 78 | 80 | 86 | 74 | ||||||||||
Prince Culture (普林赛斯) | Ngô Vũ Hằng (吴宇恒) | 25 | Thành Đô, Trung Quốc | C | A | A | 16 | 16 | 13 | 14 | ||||||||||
Qigu Culture (齐鼓文化) | Từ Thiệu Lam (徐绍岚) | 18 | Trùng Khánh, Trung Quốc | B | A | C | 64 | 54 | 48 | 48 | ||||||||||
RBW Entertainment | Ikumi Hiroto / Jing Daxiang (井汲大翔) | 19 | Osaka, Nhật Bản | B | A | B | 29 | 29 | 18 | 17 | ||||||||||
Jumpei / Sumita Jumpei (隅田隼平) | 22 | Tokyo, Nhật Bản | F | F | B | 89 | 87 | 87 | 87 | |||||||||||
Keiya / Taguchi Keiya (田口馨也) | 18 | Gunma, Nhật Bản | F | B | F | 87 | 85 | 79 | 78 | |||||||||||
Revive (天王星娱乐) | Amu / Hanyuda Amu (羽生田挙武) | 23 | Tokyo, Nhật Bản | B | F | B | 40 | 32 | 26 | 27 | ||||||||||
Rock Sound Media (石声传媒) | Andy (安迪) | 24 | Huliaipole, Ukraine | B | F | B | 82 | 81 | 80 | 81 | ||||||||||
SDT Entertainment (SDT娱乐) | Đại Thiếu Đông (代少冬) | 23 | Liêu Ninh, Trung Quốc | B→A→B | F | B | 32 | 31 | 31 | 34 | ||||||||||
Soundnova Culture (声曜文化) | Lailai / Ichinose Asuka (一之濑飞鸟) | 20 | Yokohama, Nhật Bản | F | F | F | 24 | 25 | 28 | 32 | ||||||||||
Stardust Promotion (星尘事务所) | Eisho / Sato Eisho (佐藤永翔) | 17 | Kanagawa, Nhật Bản | C | F | F | 61 | 62 | 49 | 49 | ||||||||||
STF Entertainment | Lý Chính Đình (李政庭) | 20 | Trùng Khánh, Trung Quốc | F | F | C | 63 | 61 | 65 | 69 | ||||||||||
Superblazing Planet (超燃星球) | Akezhuli (阿克朱力) | 18 | Tân Cương, Trung Quốc | F | B | F | 62 | 74 | 78 | 82 | ||||||||||
Cốc Liễu Lâm (谷柳霖) | 20 | Hà Nam, Trung Quốc | B | C | B | 57 | 70 | 77 | 79 | |||||||||||
Lý Thái Long (李泰龙) | 20 | Hà Nam, Trung Quốc | C | F | F | 66 | 77 | 84 | 86 | |||||||||||
W8VES | Lưu Chương (刘彰) | 20 | Châu Hải, Trung Quốc | B→F | B | B | 20 | 13 | 16 | 13 | ||||||||||
Wajijiwa Entertainment (哇唧唧哇娱乐) | Phó Tư Siêu (付思超) | 21 | Bắc Kinh, Trung Quốc | C | B | F | 14 | 20 | 22 | 24 | ||||||||||
Nhậm Dận Bồng (任胤蓬) | 21 | Trùng Khánh, Trung Quốc | C | A | F | 5 | 5 | 9 | 10 | |||||||||||
Trương Gia Nguyên (张嘉元) | 19 | Dinh Khẩu, Trung Quốc | C | B | C | 3 | 7 | 7 | 7 | |||||||||||
White Media (白色系) | Bá Viễn (伯远) | 28 | Quý Châu, Trung Quốc | A | B | A | 46 | 36 | 20 | 18 | ||||||||||
Xiangxingli Culture (相星力文化) | Vương Trạch Hạo (王泽浩) | 20 | Trường Sa, Trung Quốc | B | C | C | 86 | 88 | 89 | 89 | ||||||||||
Xinhua Beiyi Culture (新华贝易) | Lưu Thông (刘聪) | 19 | Quảng Đông, Trung Quốc | C | F | F | 75 | 63 | 75 | 77 | ||||||||||
Khuất Bách Vũ (屈柏宇) | 19 | Tứ Xuyên, Trung Quốc | F | F | F | 67 | 42 | 47 | 54 | |||||||||||
Yiling Media (壹聆传媒) | Lại Diệu Tường (赖耀翔) | 23 | Đài Bắc, Đài Loan | F | F | A | 90 | 76 | 70 | 65 | ||||||||||
Yuxiao Media (聿潇传媒) | Cam Vọng Tinh (甘望星) | 20 | Hồ Nam, Trung Quốc | C | C | C | 19 | 14 | 11 | 12 |
New Top 11
Cấp | Tập 2 | Tập 3 | Tập 4 | Tập 5 | Tập 6 | Tập 7 | Kỳ 8 | Kỳ 9 | Kỳ 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mika | Mika = | Lưu Vũ ↑ 5 | Lưu Vũ | Lưu Vũ | Châu Kha Vũ | |||
2 | Châu Kha Vũ | Santa ↑ 2 | Santa = | Santa | Châu Kha Vũ | Santa | |||
3 | Trương Gia Nguyên | Châu Kha Vũ ↓ 1 | Mika ↓ 2 | Rikimaru | Rikimaru | Rikimaru | |||
4 | Santa | Kazuma ↑ 2 | Rikimaru ↑ 4 | Mika | Santa | Lưu Vũ | |||
5 | Nhậm Dận Bồng | Nhậm Dận Bồng = | Châu Kha Vũ ↓ 2 | Châu Kha Vũ | Lâm Mặc | Oscar | |||
6 | Kazuma | Lưu Vũ ↑ 1 | Lâm Mặc ↑ 3 | Lâm Mặc | Mika | Mika | |||
7 | Lưu Vũ | Trương Gia Nguyên ↓ 4 | Trương Gia Nguyên = | Trương Gia Nguyên | Bá Viễn | Patrick | |||
8 | Rikimaru | Rikimaru = | Caelan ↑ 3 | Caelan | Patrick | Lâm Mặc | |||
9 | Lâm Mặc | Lâm Mặc = | Nhậm Dận Bồng ↓ 4 | Patrick | Cam Vọng Tinh | Bá Viễn | |||
10 | Oscar | Oscar = | Oscar = | Nhậm Dận Bồng | Trương Gia Nguyên | Trương Gia Nguyên | |||
11 | Tỉnh Lung | Caelan ↑ 1 | Cam Vọng Tinh ↑ 3 | Oscar | Oscar | Cam Vọng Tinh |
Thực đơn
Sáng tạo doanh 2021 Thí SinhLiên quan
Sáng tạo doanh châu Á 2024 Sáng tạo doanh 2021 Sáng Tạo 101 Sáng tạo doanh 2020 Sáng tạo doanh 2019 Sáng mắt chưa Sáng chế Sáng kiến nguồn mở Sáng đèn Sáng kiến Lá chắn Bầu trời châu ÂuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sáng tạo doanh 2021 https://share.api.weibo.cn/share/204403818.html?we... https://baijiahao.baidu.com/s?id=16878355278504813... https://movie.douban.com/ https://ent.ifeng.com/c/83N2eu4fvlY https://www.instagram.com/chuang_official/ https://twitter.com/CHUANG_Official https://weibo.com/u/7516754341 https://www.youtube.com/channel/UCA5scr9hNC7nMmDhd... https://goxuan.my/trending/entertainment-news/chua... https://m.wetv.vip/en/play/rcravdp2hk0t759-CHUANG%...